Hôm nay, tụi mình tiếp tục lên bài Core I5-9400F và Ryzen 5 3500 theo yêu cầu của các bạn, đây cũng là 2 CPU tầm trung được nhiều anh em quan tâm khi build PC trong thời gian gần đây, cũng như bài trước, bài này tụi mình cũng đi thẳng vào biểu đồ so sánh với các con số cụ thể thông qua biểu đồ luôn, giúp cho các bạn có thể xem nhanh, có kết luận nhanh và chốt đơn hàng nhanh luôn 🙂
Cấu hình trong bài so sánh:
-
Nhiệt độ khi stress test bằng prime95 tầm 15 phút lần lượt là:
Hình ảnh so sánh hiệu năng giữa Core I5-9400F và Ryzen 5 3500 được đặt tiêu đề ""
2. Premiere 2019
Thời gian render thực tế của một video Full HD dài khoảng 2 phút bằng phần mềm Premiere là:
-
- Core I5-9400F 6C/6T 2.9Ghz up to 4.1Ghz: 1 phút 14 giây
- Ryzen 5 3500 6C/6T 3.6Ghz up to 4.1Ghz: 1 phút 18 giây.
Hình ảnh so sánh hiệu năng giữa Core I5-9400F và Ryzen 5 3500 được đặt với title phù hợp. Hình ảnh được lưu trữ tại đường dẫn https://itcctv.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/blogs/TxjcdU05oSRRieqdVQnmfjwA0KvMErNDehR2nUcG.png.
3. 3Dmark TimeSpy và FireStrike
Bộ tiêu chuẩn Benchmark sử dụng phần mềm 3Dmark TimeSpy và FireStrike để đánh giá hiệu suất với kết quả đạt được:
- TimeSpy
- Core I5-9400F 6C/6T 2.9Ghz up to 4.1Ghz: 5366
- Ryzen 5 3500 6C/6T 3.6Ghz up to 4.1Ghz: 4695
- FireStrike
- Core I5-9400F 6C/6T 2.9Ghz up to 4.1Ghz: 12296
- Ryzen 5 3500 6C/6T 3.6Ghz up to 4.1Ghz: 12310
4. Vray BenchMark cho kết quả lần lượt:
- Core I5-9400F 6C/6T 2.9Ghz up to 4.1Ghz: 6496
- Ryzen 5 3500 6C/6T 3.6Ghz up to 4.1Ghz: 6221
5. Cinebench R20 cho kết quả:
- Core I5-9400F 6C/6T 2.9Ghz up to 4.1Ghz: 2314
- Ryzen 5 3500 6C/6T 3.6Ghz up to 4.1Ghz: 2447
So sánh hiệu năng giữa Core I5-9400F và Ryzen 5 3500 - Ảnh minh họa
6. FPS khi benchmark các game:
Game
|
Intel Core I5-9400F 6C/6T 2.9Ghz up to 4.1Ghz
|
AMD Ryzen 5 3500 6C/6T 3.6Ghz up to 4.1Ghz
|
PUBG-High Setting |
90~120 FPS |
80~110 FPS |
CS:GO |
185~225 FPS |
170~215 FPS |
COD:WarZone |
120~140 FPS |
120~135 FPS |
Một số hình khi benchmark game:
• PUBG
So sánh hiệu năng giữa Core I5-9400F và Ryzen 5 3500 được thể hiện qua hình ảnh dưới đây:
• CS:GO
So sánh hiệu năng của Core I5-9400F và Ryzen 5 3500:
• COD: WarZone
So sánh hiệu năng giữa Core I5-9400F và Ryzen 5 3500, trên hình ảnh sau:
1.
2.
Sau khi xem xét các biểu đồ so sánh ở các hạng mục, bạn đã có thể tự đưa ra quyết định về CPU cho bộ PC sắp tới của mình. Đồng thời, danh sách linh kiện mà chúng tôi đã cung cấp ở đầu bài giúp bạn tham khảo và lựa chọn phù hợp với ngân sách và nhu cầu của mình. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để có một bộ PC hoàn hảo theo ý muốn của bạn.
Nếu bạn có nhu cầu và ngân sách cao hơn so với cấu hình được đề xuất, hãy xem xét các cấu hình được tối ưu sẵn có thể đáp ứng các yêu cầu công việc hoặc chơi game phong phú hơn. Bạn có thể tham khảo các cấu hình do chúng tôi đề xuất tại đây.
Ngoài ra, trong bài trước, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi đã thực hiện một so sánh nhanh giữa Intel Core i3 9100F và AMD Ryzen 3 3200G. Nếu bạn quan tâm, vui lòng xem thêm chi tiết tại đây.